Bước tới nội dung

rejeton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəʒ.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rejeton
/ʁəʒ.tɔ̃/
rejetons
/ʁəʒ.tɔ̃/

rejeton /ʁəʒ.tɔ̃/

  1. Tược, chồi gốc (của cây).
  2. Con, con cháu.
    Être fier de ses rejetons — tự hào vì con cháu mình
  3. Bầy ong san đàn.

Tham khảo

[sửa]