relancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.lɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

relancer ngoại động từ /ʁə.lɑ̃.se/

  1. Lại ném, lại phóng, lại quăng.
    Relancer la balle — lại ném quả bóng
  2. Lại cho chạy.
    Relancer un moteur — lại cho động cơ chạy
  3. (Săn bắn) Lại đuổi.
    Relancer le cerf — lại đuổi con hươu
  4. Phục hồi, lại đẩy mạnh lên.
    Relancer l’agriculture — phục hồi nông nghiệp
  5. Bám riết (ai).
  6. (Đánh bài) (đánh cờ) tố thêm.

Tham khảo[sửa]