relancer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.lɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
relancer ngoại động từ /ʁə.lɑ̃.se/
- Lại ném, lại phóng, lại quăng.
- Relancer la balle — lại ném quả bóng
- Lại cho chạy.
- Relancer un moteur — lại cho động cơ chạy
- (Săn bắn) Lại đuổi.
- Relancer le cerf — lại đuổi con hươu
- Phục hồi, lại đẩy mạnh lên.
- Relancer l’agriculture — phục hồi nông nghiệp
- Bám riết (ai).
- (Đánh bài) (đánh cờ) tố thêm.
Tham khảo[sửa]
- "relancer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)