relativité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.la.ti.vi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
relativité /ʁə.la.ti.vi.te/ |
relativité /ʁə.la.ti.vi.te/ |
relativité gc /ʁə.la.ti.vi.te/
- Tính tương đối.
- La relativité de la connaissance — tính tương đối của nhận thức
- théorie de la relativité — (vật lý học) thuyết tương đối
Tham khảo[sửa]
- "relativité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)