Bước tới nội dung

relieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ljœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít relieur
/ʁǝ.ljœʁ/
relieurs
/ʁǝ.ljœʁ/
Số nhiều relieur
/ʁǝ.ljœʁ/
relieurs
/ʁǝ.ljœʁ/

relieur /ʁǝ.ljœʁ/

  1. Thợ đóng sách.
    Ouvrier relieur — thợ đóng sách

Tham khảo

[sửa]