religiosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
religiosité /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/ |
religiosité /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/ |
religiosité gc /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/
Tham khảo
[sửa]- "religiosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)