Bước tới nội dung

religiosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
religiosité
/ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/
religiosité
/ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/

religiosité gc /ʁə.li.ʒjɔ.zi.te/

  1. Tình cảm tôn giáo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sùng đạo.

Tham khảo

[sửa]