relume
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈluːm/
Ngoại động từ
[sửa]relume ngoại động từ /ˌri.ˈluːm/
- Thắp (đèn) lại.
- Làm (mắt) sáng lại.
- Chiếu sáng lại.
Nội động từ
[sửa]relume nội động từ /ˌri.ˈluːm/
- Đốt lửa lại; chiếu sáng lại.
- Thắp (đèn) lại.
- Làm (mắt) sáng lại.
Tham khảo
[sửa]- "relume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)