Bước tới nội dung

remanent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

remanent /.nənt/

  1. (Vật lý) Còn .
    remanent magnetization — độ từ dư
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Còn lại.

Tham khảo

[sửa]