Bước tới nội dung

remariage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ma.ʁjaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remariage
/ʁə.ma.ʁjaʒ/
remariage
/ʁə.ma.ʁjaʒ/

remariage /ʁə.ma.ʁjaʒ/

  1. Sự tục huyền; sự tái giá.

Tham khảo

[sửa]