tái giá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˥ zaː˧˥ | ta̰ːj˩˧ ja̰ː˩˧ | taːj˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˩˩ ɟaː˩˩ | ta̰ːj˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]tái giá
- (Người đàn bà goá) Lấy chồng lần nữa.
- Chồng mất cũng gần ba năm, chị ấy đi tái giá.
- (Lúa) Cấy lại sau khi lúa cấy lần trước bị hỏng.
- Lúa tái giá.
Tham khảo
[sửa]- "tái giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)