remarquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.maʁ.ke/
Ngoại động từ
[sửa]remarquer ngoại động từ /ʁə.maʁ.ke/
- Đánh dấu lại.
- Remarquer du linge — đánh dấu lại quần áo
- Chú ý, để ý.
- Remarquez bien que — xin chú ý là
- Roman qui mérite d’être remarqué — cuốn tiểu thuyết đáng chú ý
- Se faire remarquer — khiến người ta chú ý
- Nhận thấy; nhận ra.
- Il remarqua des taches qu’il lava avec soin — nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận
- Remarquer quelqu'un dans la foule — nhận ra ai trong đám đông
Tham khảo
[sửa]- "remarquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)