Bước tới nội dung

remballer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ba.le/

Ngoại động từ

[sửa]

remballer ngoại động từ /ʁɑ̃.ba.le/

  1. Đóng kiện lại, đóng thùng lại, bao lại (hàng).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]