reminder
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈmɑɪn.dɜː/
Danh từ[sửa]
reminder /rɪ.ˈmɑɪn.dɜː/
- Cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì).
- to send somebody a reminder — viết thư nhắc lại ai (làm gì)
- letter of reminder — thư nhắc nhở
- gentle reminder — lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Tham khảo[sửa]
- "reminder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)