remorquage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.mɔʁ.kaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
remorquage /ʁə.mɔʁ.kaʒ/ |
remorquage /ʁə.mɔʁ.kaʒ/ |
remorquage gđ /ʁə.mɔʁ.kaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "remorquage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)