remouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.mu.je/
Ngoại động từ
[sửa]remouiller ngoại động từ /ʁə.mu.je/
- Thấm ướt lại.
- Remouiller du linge à repasser — thấm ướt lại quần áo đem là
- Lại thả (neo).
- Remouiller l’ancre — lại thả neo
Nội động từ
[sửa]remouiller nội động từ /ʁə.mu.je/
Tham khảo
[sửa]- "remouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)