Bước tới nội dung

remouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mu.je/

Ngoại động từ

[sửa]

remouiller ngoại động từ /ʁə.mu.je/

  1. Thấm ướt lại.
    Remouiller du linge à repasser — thấm ướt lại quần áo đem là
  2. Lại thả (neo).
    Remouiller l’ancre — lại thả neo

Nội động từ

[sửa]

remouiller nội động từ /ʁə.mu.je/

  1. Lại thả neo.

Tham khảo

[sửa]