Bước tới nội dung

remugle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.myɡl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remugle
/ʁə.myɡl/
remugles
/ʁə.myɡl/

remugle /ʁə.myɡl/

  1. (Văn học) Mùi hấp hơi.

Tham khảo

[sửa]