renâcler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.na.kle/

Nội động từ[sửa]

renâcler nội động từ /ʁǝ.na.kle/

  1. Khịt khịt (thú vật).
    Cheval qui renâcle — con ngựa khịt khịt
  2. Chán ghét; bực bội.
    Renâcler à la besogne — chán ghét công việc
    Accepter en renâclant — bực bội mà nhận

Tham khảo[sửa]