khịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḭʔt˨˩kʰḭt˨˨kʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xit˨˨xḭt˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

khịt

  1. Thở mạnh ra thành tiếng để khỏi tắc mũi.

Tham khảo[sửa]