rendement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃d.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rendement /ʁɑ̃d.mɑ̃/ |
rendements /ʁɑ̃d.mɑ̃/ |
rendement gđ /ʁɑ̃d.mɑ̃/
- Sản lượng.
- Rendenment d’une terre — sản lượng của một đám đất
- Năng suất.
- Augmenter le rendement dans l’industrie — tăng năng suất trong công nghiệp
- Rendement du travail — năng suất lao động
- (Cơ học) Hiệu suất.
- Le rendement d’une machine — hiệu suất của một cỗ máy
Tham khảo[sửa]
- "rendement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)