Bước tới nội dung

rendement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃d.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rendement
/ʁɑ̃d.mɑ̃/
rendements
/ʁɑ̃d.mɑ̃/

rendement /ʁɑ̃d.mɑ̃/

  1. Sản lượng.
    Rendenment d’une terre — sản lượng của một đám đất
  2. Năng suất.
    Augmenter le rendement dans l’industrie — tăng năng suất trong công nghiệp
    Rendement du travail — năng suất lao động
  3. (Cơ học) Hiệu suất.
    Le rendement d’une machine — hiệu suất của một cỗ máy

Tham khảo

[sửa]