rendition
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɛn.ˈdɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
rendition /rɛn.ˈdɪ.ʃən/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ).
- Sự dịch.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đầu hàng.
Tham khảo[sửa]
- "rendition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)