renfoncer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.fɔ̃.se/
Ngoại động từ
[sửa]renfoncer ngoại động từ /ʁɑ̃.fɔ̃.se/
- Đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống.
- Renfoncer son chapeau — ấn sâu mũ xuống
- (Ngành in) Xếp thụt vào.
- (Nghĩa bóng) Chôn kín, nuốt.
- Renfoncer son chagrin — chôn kín nỗi buồn
- Renfoncer ses larmes — nuốt nước mắt
Tham khảo
[sửa]- "renfoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)