Bước tới nội dung

rengainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ɡe.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

rengainer ngoại động từ /ʁɑ̃.ɡe.ne/

  1. Lại cho vào bao.
    Rengainer son épée — lại cho gươm vào bao
  2. (Nghĩa bóng) Không nói hết (điều định nói).
    Rengainer son compliment — không nói hết lời khen ngợi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]