rengjøring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rengjøring | rengjøringa, rengjøringen |
Số nhiều | — | — |
rengjøring gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rengjøringsbyrå gđ: Công ty lau chùi.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rengjøring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)