Bước tới nội dung

reniflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ni.flə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reniflement
/ʁə.ni.flə.mɑ̃/
reniflements
/ʁə.ni.flə.mɑ̃/

reniflement /ʁə.ni.flə.mɑ̃/

  1. Sự hít, tiếng hít.
  2. Sự sịt mũi; tiếng sịt mũi.

Tham khảo

[sửa]