renommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.nɔ.me/

Ngoại động từ[sửa]

renommer ngoại động từ /ʁə.nɔ.me/

  1. Cử lại, tái cử.
    Renommer un député — tái cử một nghị sĩ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ca tụng, khen ngợi.
    Héros qu’on renomme en tout lieu — người anh hùng được người ta ca tụng khắp nơi

Tham khảo[sửa]