renommer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.nɔ.me/
Ngoại động từ
[sửa]renommer ngoại động từ /ʁə.nɔ.me/
- Cử lại, tái cử.
- Renommer un député — tái cử một nghị sĩ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ca tụng, khen ngợi.
- Héros qu’on renomme en tout lieu — người anh hùng được người ta ca tụng khắp nơi
Tham khảo
[sửa]- "renommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)