Bước tới nội dung

rent-free

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rent-free & phó từ

  1. Không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp .
    to live rent-free in a house — ở nhà không mất tiền thuê

Tham khảo

[sửa]