Bước tới nội dung

rentabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ta.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rentabilité
/ʁɑ̃.ta.bi.li.te/
rentabilité
/ʁɑ̃.ta.bi.li.te/

rentabilité gc /ʁɑ̃.ta.bi.li.te/

  1. Khả năng sinh lợi.
    Rentabilité d’une entreprise — khả năng sinh lợi của một việc kinh doanh

Tham khảo

[sửa]