Bước tới nội dung

renversant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực renversant
/ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃/
renversantes
/ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃t/
Giống cái renversante
/ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃t/
renversantes
/ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃t/

renversant /ʁɑ̃.vɛʁ.sɑ̃/

  1. (Thân mật) Làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá).
    Nouvelle renversante — tin làm cho ngã ngửa ra

Tham khảo

[sửa]