Bước tới nội dung

repaid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

repaid re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/

  1. Trả lại, đáp lại, hoàn lại.
    to repay a blow — đánh trả lại
    to repay a visit — đi thăm đáp lại
    to repay money — hoàm lại tiền
  2. Báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo.
    to repay someone for his kindness — đền đáp lại lòng tử tế của ai

Tham khảo

[sửa]