Bước tới nội dung

repairable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpɛ.rə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

repairable /rɪ.ˈpɛ.rə.bᵊl/

  1. Có thể sửa chữa, có thể tu sửa.
  2. Có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm).
  3. Có thể đền , có thể bồi thường (thiệt hại).

Tham khảo

[sửa]