repairman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpɛr.ˌmæn/

Danh từ[sửa]

repairman /rɪ.ˈpɛr.ˌmæn/

  1. Thợ sửa chữa máy móc.

Tham khảo[sửa]