repassage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
repassage /ʁə.pa.saʒ/ |
repassages /ʁə.pa.saʒ/ |
repassage gđ /ʁə.pa.saʒ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)