repertory
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/
Danh từ
repertory /ˈrɛ.pər.ˌtɔr.i/
- Kho (tài liệu, tin tức).
- a repertory of useful information — một kho tin tức có ích
- (Như) Repertoire.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “repertory”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)