Bước tới nội dung

replantation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

replantation /ˌri.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Đấu lại (một trận đấu).

Tham khảo

[sửa]