Bước tới nội dung

repoussé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pu.se/
Pháp

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/
Giống cái repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/

repoussé /ʁə.pu.se/

  1. (Kỹ thuật) Rập nổi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/

repoussé /ʁə.pu.se/

  1. (Kỹ thuật) Hình rập nổi.
  2. (Kỹ thuật) Đổ rập nổi.

Tham khảo

[sửa]