repoussé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.pu.se/
Pháp | [ʁə.pu.se] |
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | repoussé /ʁə.pu.se/ |
repoussés /ʁə.pu.se/ |
Giống cái | repoussé /ʁə.pu.se/ |
repoussés /ʁə.pu.se/ |
repoussé /ʁə.pu.se/
- (Kỹ thuật) Rập nổi.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
repoussé /ʁə.pu.se/ |
repoussés /ʁə.pu.se/ |
repoussé gđ /ʁə.pu.se/
Tham khảo[sửa]
- "repoussé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)