Bước tới nội dung

représentatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực représentatif
/ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/
représentatifs
/ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/
Giống cái représentative
/ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tiv/
représentatives
/ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tiv/

représentatif /ʁǝ.pʁe.zɑ̃.ta.tif/

  1. Biểu thị.
    Signe représentatif — dấu hiệu biểu thị
  2. (Triết học) (thuộc) biểu tượng.
    Activité représentative de l’esprit — hoạt động biểu tượng của trí óc
  3. Tiêu biểu.
    Un garçon représentatif de la jeune génération — một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
  4. Đại nghị.
    Régime représentatif — chính thể đại nghị
  5. tư thế.
    Un personnage représentatif — một nhân vật có tư thế

Tham khảo

[sửa]