représentation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
représentation /ʁə.pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
représentations /ʁə.pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
représentation gc /ʁə.pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự xuất trình lại.
- Représentation d’un passeport — sự xuất trình lại hộ chiếu
- Sự biểu thị; sự biểu diễn.
- Représentation graphique — sự biểu diễn bằng đồ thị
- La représentation d’un paysage — sự thể hiện một phong cảnh
- une représentation fidèle — một hình ảnh thể hiện trung thành
- Représentation individuelle — biểu tượng cá biệt
- Première représentation — buổi trình diễn đầu tiên
- Le représentation nationale — những người đại biểu quốc dân
- Frais de représentation — chi phí giao tế
Tham khảo
[sửa]- "représentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)