Bước tới nội dung

repris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repris
/ʁə.pʁi/
repris
/ʁə.pʁi/

repris /ʁə.pʁi/

  1. (Repris de justice) Người phạm tội lại, người tái phạm.

Tham khảo

[sửa]