Bước tới nội dung

reproducteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reproducteur
/ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
reproducteurs
/ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
Giống cái reproductrice
/ʁə.pʁɔ.dyk.tʁis/
reproductrices
/ʁə.pʁɔ.dyk.tʁis/

reproducteur /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/

  1. Sinh sản.
    Organe reproducteur — cơ quan sinh sản
  2. (Tâm lý học) Tạo lại.
    Imagination reproductrice — tưởng tượng tạo lại

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reproducteur
/ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/
reproducteurs
/ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/

reproducteur /ʁə.pʁɔ.dyk.tœʁ/

  1. Con vật giống.

Tham khảo

[sửa]