Bước tới nội dung

reprography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈprɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

reprography /rɪ.ˈprɑː.ɡrə.fi/

  1. Môn sao chụp.

Tham khảo

[sửa]