reproving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpruː.viɳ/
Động từ
[sửa]reproving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của reprove.
Tính từ
[sửa]reproving (so sánh hơn more reproving, so sánh nhất most reproving)
Tham khảo
[sửa]- "reproving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)