reprove
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpruːv/
Ngoại động từ
[sửa]reprove ngoại động từ /rɪ.ˈpruːv/
Chia động từ
[sửa]reprove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reprove | |||||
Phân từ hiện tại | reproving | |||||
Phân từ quá khứ | reproved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reprove | reprove hoặc reprovest¹ | reproves hoặc reproveth¹ | reprove | reprove | reprove |
Quá khứ | reproved | reproved hoặc reprovedst¹ | reproved | reproved | reproved | reproved |
Tương lai | will/shall² reprove | will/shall reprove hoặc wilt/shalt¹ reprove | will/shall reprove | will/shall reprove | will/shall reprove | will/shall reprove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reprove | reprove hoặc reprovest¹ | reprove | reprove | reprove | reprove |
Quá khứ | reproved | reproved | reproved | reproved | reproved | reproved |
Tương lai | were to reprove hoặc should reprove | were to reprove hoặc should reprove | were to reprove hoặc should reprove | were to reprove hoặc should reprove | were to reprove hoặc should reprove | were to reprove hoặc should reprove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reprove | — | let’s reprove | reprove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reprove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)