Bước tới nội dung

reputation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

reputation /ˌrɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Tiếng (xấu, tốt... ).
    he had the reputation of raching his tenants — lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
  2. Tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng.
    a scientist of world-wide reputation — một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới

Tham khảo

[sửa]