requinquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɛ̃.ke/

Ngoại động từ[sửa]

requinquer ngoại động từ /ʁə.kɛ̃.ke/

  1. Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên.
    Un verre de vin le requinquer — một ly rượu làm cho nó lại sức
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tô điểm cho, sang sửa.
    Requinquer sa boutique — sang sửa cửa hàng

Tham khảo[sửa]