Bước tới nội dung

rescision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.si.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rescision
/ʁe.si.zjɔ̃/
rescision
/ʁe.si.zjɔ̃/

rescision /ʁe.si.zjɔ̃/

  1. Sự hủy bỏ, sự hủy.

Tham khảo

[sửa]