Bước tới nội dung

resepsjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít resepsjon resepsjonen
Số nhiều resepsjoner resepsjonene

resepsjon

  1. Phòng tiếp khách, tiếp tân, tiếp rước, đón tiếp. Phòng chỉ dẫn.
    Turisten henvendte seg i resepsjonen for å få nøkkelen sin.

Tham khảo

[sửa]