reservere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reservere |
Hiện tại chỉ ngôi | reserverer |
Quá khứ | reserverte |
Động tính từ quá khứ | reservert |
Động tính từ hiện tại | — |
reservere
- Giữ chỗ, dành riêng, để riêng. Trữ, dự trữ.
- å reservere bord på en restaurant
- å reservere plass/billett
- (Refl.) Dè dặt, thận trọng.
- Han reserverte seg mot forslaget.
Tham khảo
[sửa]- "reservere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)