reservert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | reservert |
gt | reservert | |
Số nhiều | reserverte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
reservert
- Dè dặt, thận trọng, giữ gìn, kín đáo.
- Han har en reservert holdning.
- Để dành, để riêng.
- Dette bordet er reservert.
Tham khảo
[sửa]- "reservert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)