Bước tới nội dung

reservert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc reservert
gt reservert
Số nhiều reserverte
Cấp so sánh
cao

reservert

  1. Dè dặt, thận trọng, giữ gìn, kín đáo.
    Han har en reservert holdning.
  2. Để dành, để riêng.
    Dette bordet er reservert.

Tham khảo

[sửa]