resettlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɛ.tᵊl.mənt/

Danh từ[sửa]

resettlement /rɪ.ˈsɛ.tᵊl.mənt/

  1. Sự tái định (nhất là người tị nạn).
  2. Sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống.

Tham khảo[sửa]