resistivity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌzɪs.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]resistivity /rɪ.ˌzɪs.ˈtɪ.və.ti/
Tham khảo
[sửa]- "resistivity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resistivity /rɪ.ˌzɪs.ˈtɪ.və.ti/