Bước tới nội dung

resonnere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å resonnere
Hiện tại chỉ ngôi resonnerer
Quá khứ resonnerte
Động tính từ quá khứ resonnert
Động tính từ hiện tại

resonnere

  1. Lý luận, suy luận, nghị luận, phán đoán, biện luận.
    Han resonnerte seg fram til løsningen.
    Jeg synes du resonnerer galt.

Tham khảo

[sửa]